Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雜
Pinyin: zá
Meanings: Complicated, messy; to mix together., Phức tạp, lộn xộn; trộn lẫn., ①见“杂”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 隹
Chinese meaning: ①见“杂”。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hỗn độn, đôi khi cũng có thể là động từ chỉ hành động trộn lẫn.
Example: 房间里东西很杂。
Example pinyin: fáng jiān lǐ dōng xī hěn zá 。
Tiếng Việt: Trong phòng rất lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phức tạp, lộn xộn; trộn lẫn.
Nghĩa phụ
English
Complicated, messy; to mix together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“杂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!