Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huò

Meanings: Một loại sơn màu đỏ dùng để trang trí đồ vật cổ xưa., A type of red paint used to decorate ancient objects., ①赤石脂(一种粉红色陶土)之类,古代用作颜料:“若作梓材,既勤朴斫,惟其涂丹雘。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①赤石脂(一种粉红色陶土)之类,古代用作颜料:“若作梓材,既勤朴斫,惟其涂丹雘。”

Hán Việt reading: hoạch

Grammar: Hiếm khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古器物上涂有红色的雘。

Example pinyin: gǔ qì wù shàng tú yǒu hóng sè de huò 。

Tiếng Việt: Trên các đồ vật cổ có phủ lớp sơn đỏ gọi là 雘.

huò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại sơn màu đỏ dùng để trang trí đồ vật cổ xưa.

hoạch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of red paint used to decorate ancient objects.

赤石脂(一种粉红色陶土)之类,古代用作颜料

“若作梓材,既勤朴斫,惟其涂丹雘。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雘 (huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung