Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕龙画凤
Pinyin: diāo lóng huà fèng
Meanings: To carve dragons and paint phoenixes, implying exquisite artistic creation., Chạm rồng vẽ phượng, ám chỉ việc sáng tạo nghệ thuật tinh xảo., 刻绘龙凤。[出处]胡世香《巧取陈家寨》“门上雕龙画凤,粉壁衬着红漆家具,分外耀眼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 周, 隹, 丿, 尤, 一, 凵, 田, 几, 又
Chinese meaning: 刻绘龙凤。[出处]胡世香《巧取陈家寨》“门上雕龙画凤,粉壁衬着红漆家具,分外耀眼。”
Grammar: Động từ mang tính biểu trưng cao, thường gắn liền với văn hóa và nghệ thuật Trung Hoa.
Example: 工匠们在木头上雕龙画凤,制作出精美的艺术品。
Example pinyin: gōng jiàng men zài mù tou shàng diāo lóng huà fèng , zhì zuò chū jīng měi de yì shù pǐn 。
Tiếng Việt: Các nghệ nhân chạm khắc rồng và vẽ phượng trên gỗ, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm rồng vẽ phượng, ám chỉ việc sáng tạo nghệ thuật tinh xảo.
Nghĩa phụ
English
To carve dragons and paint phoenixes, implying exquisite artistic creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻绘龙凤。[出处]胡世香《巧取陈家寨》“门上雕龙画凤,粉壁衬着红漆家具,分外耀眼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế