Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕风镂月

Pinyin: diāo fēng lòu yuè

Meanings: To carve wind and moon, expressing delicate artistic ideas., Chạm khắc gió và trăng, biểu đạt ý tưởng nghệ thuật tinh tế., 刻意吟风弄月。[出处]明·张煌言《梅岭山居诗引》“是使骚人雕风镂月,总是拈花,释子说乘参宗,无非梦草。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 周, 隹, 㐅, 几, 娄, 钅, 月

Chinese meaning: 刻意吟风弄月。[出处]明·张煌言《梅岭山居诗引》“是使骚人雕风镂月,总是拈花,释子说乘参宗,无非梦草。”

Grammar: Thường dùng trong văn chương để nhấn mạnh vẻ đẹp trừu tượng và tao nhã.

Example: 诗人在作品中雕风镂月,意境深远。

Example pinyin: shī rén zài zuò pǐn zhōng diāo fēng lòu yuè , yì jìng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Nhà thơ đã chạm khắc gió và trăng trong tác phẩm của mình, tạo nên ý nghĩa sâu sắc.

雕风镂月
diāo fēng lòu yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm khắc gió và trăng, biểu đạt ý tưởng nghệ thuật tinh tế.

To carve wind and moon, expressing delicate artistic ideas.

刻意吟风弄月。[出处]明·张煌言《梅岭山居诗引》“是使骚人雕风镂月,总是拈花,释子说乘参宗,无非梦草。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雕风镂月 (diāo fēng lòu yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung