Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕鞍
Pinyin: diāo ān
Meanings: A saddle intricately carved with ornamental designs., Yên ngựa được chạm khắc hoa văn cầu kỳ., ①雕饰有精美图案的马鞍。[例]玉砌雕鞍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 周, 隹, 安, 革
Chinese meaning: ①雕饰有精美图案的马鞍。[例]玉砌雕鞍。
Grammar: Danh từ chỉ một vật dụng đặc biệt, thường liên quan đến quân đội thời xưa.
Example: 战马配着雕鞍,显得格外威武。
Example pinyin: zhàn mǎ pèi zhe diāo ān , xiǎn de gé wài wēi wǔ 。
Tiếng Việt: Chiến mã được trang bị yên ngựa chạm khắc trông rất oai phong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên ngựa được chạm khắc hoa văn cầu kỳ.
Nghĩa phụ
English
A saddle intricately carved with ornamental designs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雕饰有精美图案的马鞍。玉砌雕鞍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!