Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕蚶镂蛤
Pinyin: diāo hān lòu gé
Meanings: To intricately carve and engrave on shells and pearls., Khắc, chạm trổ tinh xảo trên vỏ sò và ngọc trai., 指精致而好吃的食物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 53
Radicals: 周, 隹, 甘, 虫, 娄, 钅, 合
Chinese meaning: 指精致而好吃的食物。
Grammar: Động từ chỉ hành động chạm khắc chi tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công truyền thống.
Example: 这些工艺品展示了雕蚶镂蛤的高超技艺。
Example pinyin: zhè xiē gōng yì pǐn zhǎn shì le diāo hān lòu há de gāo chāo jì yì 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm thủ công này thể hiện kỹ thuật điêu khắc vỏ sò và ngọc trai tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc, chạm trổ tinh xảo trên vỏ sò và ngọc trai.
Nghĩa phụ
English
To intricately carve and engrave on shells and pearls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指精致而好吃的食物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế