Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕琢
Pinyin: diāo zhuó
Meanings: Chạm khắc, chế tác tinh xảo; cũng có nghĩa bóng là rèn giũa, hoàn thiện kỹ năng hay phẩm chất., To carve or craft meticulously; figuratively means to refine skills or character., ①用凿子或其他工具将木石、金属或其他材料雕刻塑造成一定形象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 周, 隹, 王, 豖
Chinese meaning: ①用凿子或其他工具将木石、金属或其他材料雕刻塑造成一定形象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 玉石需要仔细雕琢才能成为艺术品。
Example pinyin: yù shí xū yào zǐ xì diāo zhuó cái néng chéng wéi yì shù pǐn 。
Tiếng Việt: Đá ngọc cần được chạm khắc cẩn thận mới trở thành tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm khắc, chế tác tinh xảo; cũng có nghĩa bóng là rèn giũa, hoàn thiện kỹ năng hay phẩm chất.
Nghĩa phụ
English
To carve or craft meticulously; figuratively means to refine skills or character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用凿子或其他工具将木石、金属或其他材料雕刻塑造成一定形象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!