Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕梁画栋

Pinyin: diāo liáng huà dòng

Meanings: Describes elaborate and intricate architectural decorations., Mô tả kiến trúc nhà cửa tinh xảo, được trang trí công phu., ①在金属、木材、石头等上面刻出图形、装饰。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 周, 隹, 刅, 木, 氵, 一, 凵, 田, 东

Chinese meaning: ①在金属、木材、石头等上面刻出图形、装饰。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ dùng để mô tả sự xa hoa, tinh tế trong thiết kế kiến trúc.

Example: 这座宫殿雕梁画栋,非常壮观。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn diāo liáng huà dòng , fēi cháng zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Cung điện này có kiến trúc chạm khắc và trang trí rất công phu, trông rất tráng lệ.

雕梁画栋
diāo liáng huà dòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả kiến trúc nhà cửa tinh xảo, được trang trí công phu.

Describes elaborate and intricate architectural decorations.

在金属、木材、石头等上面刻出图形、装饰

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雕梁画栋 (diāo liáng huà dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung