Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕像

Pinyin: diāo xiàng

Meanings: Tượng điêu khắc (thường là người hoặc động vật)., Statue or sculpture (usually of a person or animal)., ①大种鸡的幼雏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 周, 隹, 亻, 象

Chinese meaning: ①大种鸡的幼雏。

Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng để chỉ tác phẩm nghệ thuật điêu khắc cụ thể.

Example: 公园里有一座美丽的雕像。

Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu yí zuò měi lì de diāo xiàng 。

Tiếng Việt: Trong công viên có một bức tượng đẹp.

雕像
diāo xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tượng điêu khắc (thường là người hoặc động vật).

Statue or sculpture (usually of a person or animal).

大种鸡的幼雏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...