Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雔
Pinyin: chóu
Meanings: Chim én (một loại chim nhỏ thường sống theo đàn), Swallow (a small bird that often lives in flocks), ①双鸟。引申为伴侣、匹配。*②相当:“索此难雔之价。”
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 隹
Chinese meaning: ①双鸟。引申为伴侣、匹配。*②相当:“索此难雔之价。”
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 雔飞于天空。
Example pinyin: chóu fēi yú tiān kōng 。
Tiếng Việt: Những con én bay trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim én (một loại chim nhỏ thường sống theo đàn)
Nghĩa phụ
English
Swallow (a small bird that often lives in flocks)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双鸟。引申为伴侣、匹配
“索此难雔之价。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!