Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雒
Pinyin: luò
Meanings: Name of a river or ancient name of Luoyang city., Tên một con sông hoặc tên cổ của thành phố Lạc Dương., ①鸟名。忌欺,即“鵋鶀”。[据]雒,鵋鶀也。怪鸱。——《说文》。今称鸺鶹,也叫横纹小鴞。[合]雒诵(反复诵读)。*②通“骆”。白鬃的黑马。*③净古都邑名。今址河南省洛阳。汉光武建都改名雒阳。*④古地名。西汉时置为雒县。自古为争蜀的战略要地。三国时刘备即因破雒城而得成都。今址四川省广汉县北。*⑤印烙。后作“烙”。[例]烧之,剔之,刻之,雒之。——《庄子》。*⑥通“络”。用网状物兜住头。[例]烧之、剔之、刻之、雒之。——《庄子·马蹄》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 各, 隹
Chinese meaning: ①鸟名。忌欺,即“鵋鶀”。[据]雒,鵋鶀也。怪鸱。——《说文》。今称鸺鶹,也叫横纹小鴞。[合]雒诵(反复诵读)。*②通“骆”。白鬃的黑马。*③净古都邑名。今址河南省洛阳。汉光武建都改名雒阳。*④古地名。西汉时置为雒县。自古为争蜀的战略要地。三国时刘备即因破雒城而得成都。今址四川省广汉县北。*⑤印烙。后作“烙”。[例]烧之,剔之,刻之,雒之。——《庄子》。*⑥通“络”。用网状物兜住头。[例]烧之、剔之、刻之、雒之。——《庄子·马蹄》。
Hán Việt reading: lạc
Grammar: Thường gặp trong văn bản lịch sử hay địa lý cổ xưa.
Example: 雒水是古代的一条大河。
Example pinyin: luò shuǐ shì gǔ dài de yì tiáo dà hé 。
Tiếng Việt: Sông Lạc là một dòng sông lớn thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông hoặc tên cổ của thành phố Lạc Dương.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a river or ancient name of Luoyang city.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟名。忌欺,即“鵋鶀”。雒,鵋鶀也。怪鸱。——《说文》。今称鸺鶹,也叫横纹小鴞。雒诵(反复诵读)
通“骆”。白鬃的黑马
净古都邑名。今址河南省洛阳。汉光武建都改名雒阳
古地名。西汉时置为雒县。自古为争蜀的战略要地。三国时刘备即因破雒城而得成都。今址四川省广汉县北
印烙。后作“烙”。烧之,剔之,刻之,雒之。——《庄子》
通“络”。用网状物兜住头。烧之、剔之、刻之、雒之。——《庄子·马蹄》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!