Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雏燕
Pinyin: chú yàn
Meanings: Én con, chim én non., Young swallow., ①幼小的燕子。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 刍, 隹, 北, 口, 廿, 灬
Chinese meaning: ①幼小的燕子。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ chim non hoặc để nói về hình ảnh dễ thương của động vật nhỏ.
Example: 屋檐下的雏燕正在学飞。
Example pinyin: wū yán xià de chú yàn zhèng zài xué fēi 。
Tiếng Việt: Chú én non dưới mái nhà đang học bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Én con, chim én non.
Nghĩa phụ
English
Young swallow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼小的燕子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!