Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雌雄

Pinyin: cí xióng

Meanings: Male and female genders., Giới tính đực và cái., ①雌和雄。[例]双兔傍地走,安能辨我是雄雌?——北朝乐府《木兰诗》。*②比喻胜败、高下。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 此, 隹, 厷

Chinese meaning: ①雌和雄。[例]双兔傍地走,安能辨我是雄雌?——北朝乐府《木兰诗》。*②比喻胜败、高下。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để phân biệt giới tính trong sinh học.

Example: 这对动物是一雌一雄。

Example pinyin: zhè duì dòng wù shì yì cí yì xióng 。

Tiếng Việt: Cặp động vật này gồm một đực và một cái.

雌雄
cí xióng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới tính đực và cái.

Male and female genders.

雌和雄。双兔傍地走,安能辨我是雄雌?——北朝乐府《木兰诗》

比喻胜败、高下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雌雄 (cí xióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung