Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juàn

Meanings: Sâu sắc, tinh tế hoặc đẹp đẽ., Profound, delicate or beautiful., ①同“隽”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①同“隽”。

Grammar: Ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他的作品充满了雋永的风格。

Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le jùn yǒng de fēng gé 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông đầy phong cách sâu sắc và bền lâu.

juàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc, tinh tế hoặc đẹp đẽ.

Profound, delicate or beautiful.

同“隽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...