Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòu

Meanings: The crowing sound of a pheasant., Tiếng gáy của chim trĩ., ①雉鸡叫:“雉之朝雊,尚求其雌”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①雉鸡叫:“雉之朝雊,尚求其雌”。

Hán Việt reading: cẩu

Grammar: Động từ ít dùng, chủ yếu mô tả hành động phát ra âm thanh của chim trĩ.

Example: 清晨时,雉鸟常雊。

Example pinyin: qīng chén shí , zhì niǎo cháng gòu 。

Tiếng Việt: Vào buổi sáng sớm, chim trĩ thường gáy.

gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng gáy của chim trĩ.

cẩu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The crowing sound of a pheasant.

雉鸡叫

“雉之朝雊,尚求其雌”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雊 (gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung