Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thuê, mướn, To hire, to employ., ①古籍中鸟名。通作扈。[例]九雇,农桑候鸟。——《说文·隹部》。*②另见gù。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 户, 隹

Chinese meaning: ①古籍中鸟名。通作扈。[例]九雇,农桑候鸟。——《说文·隹部》。*②另见gù。

Hán Việt reading: cố

Grammar: Động từ diễn tả mối quan hệ lao động. Kết cấu thường gặp: 雇 + người/đối tượng.

Example: 他雇了一个司机。

Example pinyin: tā gù le yí gè sī jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thuê một tài xế.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê, mướn

cố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hire, to employ.

古籍中鸟名。通作扈。九雇,农桑候鸟。——《说文·隹部》

另见gù

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...