Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雇用

Pinyin: gù yòng

Meanings: To hire or employ someone’s services., Thuê mướn, sử dụng dịch vụ của ai đó., ①用货币购买劳动。[例]他被雇用于一个当地的铅管商行。*②支付固定工资而雇人提供服务。[例]如果你买下那座房子,就需要雇用一个厨师和两个额外的女佣人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 户, 隹, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①用货币购买劳动。[例]他被雇用于一个当地的铅管商行。*②支付固定工资而雇人提供服务。[例]如果你买下那座房子,就需要雇用一个厨师和两个额外的女佣人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được thay thế bởi 雇佣 trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 我们需要雇用一位有经验的工程师。

Example pinyin: wǒ men xū yào gù yòng yí wèi yǒu jīng yàn de gōng chéng shī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cần thuê một kỹ sư có kinh nghiệm.

雇用
gù yòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê mướn, sử dụng dịch vụ của ai đó.

To hire or employ someone’s services.

用货币购买劳动。他被雇用于一个当地的铅管商行

支付固定工资而雇人提供服务。如果你买下那座房子,就需要雇用一个厨师和两个额外的女佣人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雇用 (gù yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung