Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雇员
Pinyin: gù yuán
Meanings: Người làm thuê, nhân viên., Employee or worker., ①政府、机关、企业、团体中被雇用的挣工资的人员。[例]中方雇员。*②被雇的或待雇的工人。[例]给我们和雇员都注射了鼠疫预防针。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 户, 隹, 口, 贝
Chinese meaning: ①政府、机关、企业、团体中被雇用的挣工资的人员。[例]中方雇员。*②被雇的或待雇的工人。[例]给我们和雇员都注射了鼠疫预防针。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, tương tự nghĩa với 员工 (yuán gōng).
Example: 这家公司的雇员都很专业。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de gù yuán dōu hěn zhuān yè 。
Tiếng Việt: Nhân viên của công ty này rất chuyên nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm thuê, nhân viên.
Nghĩa phụ
English
Employee or worker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府、机关、企业、团体中被雇用的挣工资的人员。中方雇员
被雇的或待雇的工人。给我们和雇员都注射了鼠疫预防针
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!