Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雇主

Pinyin: gù zhǔ

Meanings: Employer or boss., Người thuê lao động, ông chủ., ①以工资雇用人员的企业主(商业经营人或制造业厂商)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 户, 隹, 亠, 土

Chinese meaning: ①以工资雇用人员的企业主(商业经营人或制造业厂商)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lao động.

Example: 这位雇主要求员工按时上班。

Example pinyin: zhè wèi gù zhǔ yāo qiú yuán gōng àn shí shàng bān 。

Tiếng Việt: Ông chủ này yêu cầu nhân viên đi làm đúng giờ.

雇主
gù zhǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thuê lao động, ông chủ.

Employer or boss.

以工资雇用人员的企业主(商业经营人或制造业厂商)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雇主 (gù zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung