Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集餐
Pinyin: jí cān
Meanings: To pool money for a shared meal or group dining., Gộp tiền để ăn chung, bữa tiệc tập trung., ①就餐者共同食用桌上盛器中的菜肴的就餐方式。与“分餐”相对。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 隹, 食
Chinese meaning: ①就餐者共同食用桌上盛器中的菜肴的就餐方式。与“分餐”相对。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh xã hội nhóm.
Example: 同事们每个月都会集餐一次。
Example pinyin: tóng shì men měi gè yuè dōu huì jí cān yí cì 。
Tiếng Việt: Các đồng nghiệp mỗi tháng đều tổ chức ăn chung một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gộp tiền để ăn chung, bữa tiệc tập trung.
Nghĩa phụ
English
To pool money for a shared meal or group dining.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就餐者共同食用桌上盛器中的菜肴的就餐方式。与“分餐”相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!