Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集部
Pinyin: jí bù
Meanings: A section in ancient libraries that classifies collections of literary works., Phân loại sách trong thư viện cổ, chuyên về tập hợp các tác phẩm văn học., ①我国古代图书分类经史子集的第四大类,专列各种体裁的文学著作。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 隹, 咅, 阝
Chinese meaning: ①我国古代图书分类经史子集的第四大类,专列各种体裁的文学著作。
Grammar: Thuật ngữ cổ, thường xuất hiện trong nghiên cứu văn học Trung Quốc.
Example: 《四库全书》中有很多集部作品。
Example pinyin: 《 sì kù quán shū 》 zhōng yǒu hěn duō jí bù zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Trong bộ sách Tứ Khố Toàn Thư có rất nhiều tác phẩm thuộc tập bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại sách trong thư viện cổ, chuyên về tập hợp các tác phẩm văn học.
Nghĩa phụ
English
A section in ancient libraries that classifies collections of literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国古代图书分类经史子集的第四大类,专列各种体裁的文学著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!