Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集运

Pinyin: jí yùn

Meanings: To consolidate and transport goods., Vận chuyển hàng hóa tập trung, gom hàng để vận chuyển., ①集中起来运输。[例]集运木材。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 隹, 云, 辶

Chinese meaning: ①集中起来运输。[例]集运木材。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong bối cảnh logistics.

Example: 这家公司负责集运全国各地的产品。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé jí yùn quán guó gè dì de chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty này phụ trách việc vận chuyển tập trung sản phẩm từ khắp đất nước.

集运
jí yùn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển hàng hóa tập trung, gom hàng để vận chuyển.

To consolidate and transport goods.

集中起来运输。集运木材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集运 (jí yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung