Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集资

Pinyin: jí zī

Meanings: To raise funds or collect capital., Quyên góp vốn, huy động tài chính., ①从各方面聚集资金。[例]集资办校。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 隹, 次, 贝

Chinese meaning: ①从各方面聚集资金。[例]集资办校。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích rõ ràng phía sau.

Example: 社区居民一起集资修建了这个公园。

Example pinyin: shè qū jū mín yì qǐ jí zī xiū jiàn le zhè ge gōng yuán 。

Tiếng Việt: Cư dân trong cộng đồng đã cùng quyên góp để xây dựng công viên này.

集资
jí zī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyên góp vốn, huy động tài chính.

To raise funds or collect capital.

从各方面聚集资金。集资办校

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集资 (jí zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung