Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集训
Pinyin: jí xùn
Meanings: Huấn luyện tập trung, đào tạo chuyên sâu., Intensive training or focused practice., ①集中起来进行训练。[例]干部轮流集训。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 隹, 川, 讠
Chinese meaning: ①集中起来进行训练。[例]干部轮流集训。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và thể thao.
Example: 他们正在参加为期一个月的集训。
Example pinyin: tā men zhèng zài cān jiā wéi qī yí gè yuè de jí xùn 。
Tiếng Việt: Họ đang tham gia khóa huấn luyện tập trung kéo dài một tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huấn luyện tập trung, đào tạo chuyên sâu.
Nghĩa phụ
English
Intensive training or focused practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集中起来进行训练。干部轮流集训
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!