Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集装箱

Pinyin: jí zhuāng xiāng

Meanings: Container dùng để vận chuyển hàng hóa., Shipping container used for transporting goods.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 木, 隹, 壮, 衣, 相, 竹

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh vận tải, thương mại.

Example: 货物装在集装箱里。

Example pinyin: huò wù zhuāng zài jí zhuāng xiāng lǐ 。

Tiếng Việt: Hàng hóa được đóng trong container.

集装箱
jí zhuāng xiāng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Container dùng để vận chuyển hàng hóa.

Shipping container used for transporting goods.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集装箱 (jí zhuāng xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung