Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集苑集枯
Pinyin: jí yuàn jí kū
Meanings: Everyone has their own preferences; we shouldn't impose on others., Mỗi người đều có sở thích riêng, không nên áp đặt., 集栖息;苑茂盛的树木;枯枯树。有些鸟栖于茂盛的树木,有些鸟栖于枯树。比喻人的志趣不同,趋向各异。[出处]《国语·晋语二》“暇豫这吾吾,不如鸟乌;人皆集于苑,己独集于枯。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 木, 隹, 夗, 艹, 古
Chinese meaning: 集栖息;苑茂盛的树木;枯枯树。有些鸟栖于茂盛的树木,有些鸟栖于枯树。比喻人的志趣不同,趋向各异。[出处]《国语·晋语二》“暇豫这吾吾,不如鸟乌;人皆集于苑,己独集于枯。”
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn cảnh thảo luận về sự đa dạng của sở thích.
Example: 大家兴趣不同,集苑集枯,不必强求一致。
Example pinyin: dà jiā xìng qù bù tóng , jí yuàn jí kū , bú bì qiǎng qiú yí zhì 。
Tiếng Việt: Mọi người có sở thích khác nhau, không nên ép buộc phải giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người đều có sở thích riêng, không nên áp đặt.
Nghĩa phụ
English
Everyone has their own preferences; we shouldn't impose on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集栖息;苑茂盛的树木;枯枯树。有些鸟栖于茂盛的树木,有些鸟栖于枯树。比喻人的志趣不同,趋向各异。[出处]《国语·晋语二》“暇豫这吾吾,不如鸟乌;人皆集于苑,己独集于枯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế