Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集纳
Pinyin: jí nà
Meanings: Thu thập và tổng hợp các ý kiến, tài liệu lại với nhau., To collect and compile opinions, documents, etc., ①收集、归纳在一起。[例]集纳宋版书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 隹, 内, 纟
Chinese meaning: ①收集、归纳在一起。[例]集纳宋版书。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc nghiên cứu.
Example: 他负责集纳大家的意见写成报告。
Example pinyin: tā fù zé jí nà dà jiā de yì jiàn xiě chéng bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách thu thập ý kiến mọi người và viết thành báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập và tổng hợp các ý kiến, tài liệu lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To collect and compile opinions, documents, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收集、归纳在一起。集纳宋版书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!