Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集管

Pinyin: jí guǎn

Meanings: Collector pipe (commonly used in piping systems)., Ống tập trung (thường dùng trong hệ thống đường ống)., ①与许多小管道相通的管道或室(如多汽缸引擎的排气集合管)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 木, 隹, 官, 竹

Chinese meaning: ①与许多小管道相通的管道或室(如多汽缸引擎的排气集合管)。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường gặp trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng.

Example: 这套设备需要安装一个集管来集中水流。

Example pinyin: zhè tào shè bèi xū yào ān zhuāng yí gè jí guǎn lái jí zhōng shuǐ liú 。

Tiếng Việt: Thiết bị này cần lắp đặt một ống tập trung để quy tụ dòng nước.

集管
jí guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống tập trung (thường dùng trong hệ thống đường ống).

Collector pipe (commonly used in piping systems).

与许多小管道相通的管道或室(如多汽缸引擎的排气集合管)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集管 (jí guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung