Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集矢之的
Pinyin: jí shǐ zhī dì
Meanings: Đối tượng bị chỉ trích hoặc phê phán nhiều nhất., The target of much criticism or condemnation., 比喻众人所指摘的对象。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 隹, 大, 𠂉, 丶, 勺, 白
Chinese meaning: 比喻众人所指摘的对象。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả người hoặc sự việc bị chỉ trích gay gắt.
Example: 他的言论成为了集矢之的。
Example pinyin: tā de yán lùn chéng wéi le jí shǐ zhī de 。
Tiếng Việt: Lời bình luận của ông ấy trở thành mục tiêu chỉ trích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối tượng bị chỉ trích hoặc phê phán nhiều nhất.
Nghĩa phụ
English
The target of much criticism or condemnation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻众人所指摘的对象。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế