Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集束
Pinyin: jí shù
Meanings: Bó, tập hợp nhiều đơn vị nhỏ lại thành một bó lớn., A bundle; a group of smaller units gathered into a larger cluster., ①多个捆扎成为一束的(多指手榴弹)。[例]集束手榴弹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 隹, 束
Chinese meaning: ①多个捆扎成为一束的(多指手榴弹)。[例]集束手榴弹。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khoa học kỹ thuật.
Example: 士兵们使用了集束炸弹。
Example pinyin: shì bīng men shǐ yòng le jí shù zhà dàn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đã sử dụng bom chùm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bó, tập hợp nhiều đơn vị nhỏ lại thành một bó lớn.
Nghĩa phụ
English
A bundle; a group of smaller units gathered into a larger cluster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多个捆扎成为一束的(多指手榴弹)。集束手榴弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!