Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集权
Pinyin: jí quán
Meanings: Quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất., Centralized power vested in a single individual or organization., ①把全国的政治、经济、军事大权集中于中央。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 隹, 又
Chinese meaning: ①把全国的政治、经济、军事大权集中于中央。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, quản lý xã hội.
Example: 这种制度容易导致集权。
Example pinyin: zhè zhǒng zhì dù róng yì dǎo zhì jí quán 。
Tiếng Việt: Hệ thống này dễ dẫn đến tập trung quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất.
Nghĩa phụ
English
Centralized power vested in a single individual or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把全国的政治、经济、军事大权集中于中央
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!