Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集散
Pinyin: jí sàn
Meanings: The process of gathering and then dispersing (usually refers to goods or people)., Quá trình tập trung rồi phân tán (thường nói về hàng hóa, con người)., ①(货物、旅客等)集聚和分散。[例]集散地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 隹, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①(货物、旅客等)集聚和分散。[例]集散地。
Grammar: Động từ chỉ hành động hoặc trạng thái vừa tập trung vừa tản ra.
Example: 这个地方是一个重要的货物集散地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì yí gè zhòng yào de huò wù jí sàn dì 。
Tiếng Việt: Nơi đây là một địa điểm tập trung và phân tán hàng hóa quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá trình tập trung rồi phân tán (thường nói về hàng hóa, con người).
Nghĩa phụ
English
The process of gathering and then dispersing (usually refers to goods or people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(货物、旅客等)集聚和分散。集散地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!