Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集拢
Pinyin: jí lǒng
Meanings: To gather closely together or converge in one place., Tụ tập lại gần nhau, tập trung về một nơi., ①集合或聚集。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 隹, 扌, 龙
Chinese meaning: ①集合或聚集。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa kết hợp sự vật, người lại với nhau.
Example: 大家都集拢到广场中央。
Example pinyin: dà jiā dōu jí lǒng dào guǎng chǎng zhōng yāng 。
Tiếng Việt: Mọi người đều tập trung về giữa quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập lại gần nhau, tập trung về một nơi.
Nghĩa phụ
English
To gather closely together or converge in one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集合或聚集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!