Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集思广议
Pinyin: jí sī guǎng yì
Meanings: To gather thoughts and broaden discussion scope., Gom góp tư duy và mở rộng phạm vi thảo luận., 指集中众人智能,广泛进行议论。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 木, 隹, 心, 田, 广, 义, 讠
Chinese meaning: 指集中众人智能,广泛进行议论。
Grammar: Thành ngữ, tương tự '集思广益' nhưng nhấn mạnh quá trình thảo luận nhiều hơn.
Example: 这次会议的目的是集思广议,解决问题。
Example pinyin: zhè cì huì yì de mù dì shì jí sī guǎng yì , jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Mục đích cuộc họp này là thu thập ý tưởng và thảo luận rộng rãi để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gom góp tư duy và mở rộng phạm vi thảo luận.
Nghĩa phụ
English
To gather thoughts and broaden discussion scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指集中众人智能,广泛进行议论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế