Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集思广益

Pinyin: jí sī guǎng yì

Meanings: Thu thập ý kiến và suy nghĩ của nhiều người để đạt lợi ích lớn hơn., To collect thoughts and ideas from many people for greater benefit., 集集中;思思考,意见;广扩大。指集中群众的智慧,广泛吸收有益的意见。[出处]三国·蜀·诸葛亮《教与军师长史参军掾属》“夫参署者,集众思,广忠益也。”[例]便凡闻有奇奢异能之士,都想请来,也是~的意思。——清·刘鹗《老残游记》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 木, 隹, 心, 田, 广, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: 集集中;思思考,意见;广扩大。指集中群众的智慧,广泛吸收有益的意见。[出处]三国·蜀·诸葛亮《教与军师长史参军掾属》“夫参署者,集众思,广忠益也。”[例]便凡闻有奇奢异能之士,都想请来,也是~的意思。——清·刘鹗《老残游记》第三回。

Grammar: Là thành ngữ, thường dùng làm động từ trong câu liên quan đến việc tìm kiếm ý tưởng chung.

Example: 团队讨论时应该集思广益。

Example pinyin: tuán duì tǎo lùn shí yīng gāi jí sī guǎng yì 。

Tiếng Việt: Khi thảo luận nhóm nên thu thập ý kiến rộng rãi.

集思广益
jí sī guǎng yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập ý kiến và suy nghĩ của nhiều người để đạt lợi ích lớn hơn.

To collect thoughts and ideas from many people for greater benefit.

集集中;思思考,意见;广扩大。指集中群众的智慧,广泛吸收有益的意见。[出处]三国·蜀·诸葛亮《教与军师长史参军掾属》“夫参署者,集众思,广忠益也。”[例]便凡闻有奇奢异能之士,都想请来,也是~的意思。——清·刘鹗《老残游记》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
广#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集思广益 (jí sī guǎng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung