Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集市
Pinyin: jí shì
Meanings: Chợ họp vào những ngày cố định trong tuần hoặc tháng., A market held on fixed days of the week or month., ①定期或在固定地点买卖货物的市场。[例]该村庄每月有一次集市。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 隹, 亠, 巾
Chinese meaning: ①定期或在固定地点买卖货物的市场。[例]该村庄每月有一次集市。
Grammar: Thường chỉ một phiên chợ có tính chất định kỳ.
Example: 每到赶集的日子,村里人都会去集市上买东西。
Example pinyin: měi dào gǎn jí de rì zi , cūn lǐ rén dōu huì qù jí shì shàng mǎi dōng xī 。
Tiếng Việt: Mỗi khi đến ngày họp chợ, người dân trong làng đều đi chợ mua sắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ họp vào những ngày cố định trong tuần hoặc tháng.
Nghĩa phụ
English
A market held on fixed days of the week or month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
定期或在固定地点买卖货物的市场。该村庄每月有一次集市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!