Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集居
Pinyin: jí jū
Meanings: To gather and live in large groups in a specific area., Sống tụ tập lại thành từng nhóm đông ở một khu vực nhất định., ①集中地居住(在某一区域);聚居。[例]居民集居地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 隹, 古, 尸
Chinese meaning: ①集中地居住(在某一区域);聚居。[例]居民集居地。
Grammar: Thường mô tả sự tụ tập dân cư trong một khu vực cụ thể.
Example: 这个村庄的人们集居在河边。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de rén men jí jū zài hé biān 。
Tiếng Việt: Dân làng tập trung sinh sống ven sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống tụ tập lại thành từng nhóm đông ở một khu vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
To gather and live in large groups in a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集中地居住(在某一区域);聚居。居民集居地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!