Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集体主义
Pinyin: jí tǐ zhǔ yì
Meanings: Chủ nghĩa tập thể, tư tưởng đề cao lợi ích chung của tập thể hơn cá nhân., Collectivism, an ideology that emphasizes the common interests of the collective over individual interests., ①一切从集体出发,把集体利益放在个人利益之上的思想。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 木, 隹, 亻, 本, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①一切从集体出发,把集体利益放在个人利益之上的思想。
Grammar: Là danh từ bốn âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc triết học xã hội, ví dụ: 坚持集体主义 (kiên trì chủ nghĩa tập thể).
Example: 集体主义精神在中国文化中很重要。
Example pinyin: jí tǐ zhǔ yì jīng shén zài zhōng guó wén huà zhōng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Tinh thần chủ nghĩa tập thể rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa tập thể, tư tưởng đề cao lợi ích chung của tập thể hơn cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Collectivism, an ideology that emphasizes the common interests of the collective over individual interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一切从集体出发,把集体利益放在个人利益之上的思想
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế