Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集中
Pinyin: jí zhōng
Meanings: To concentrate, gather together in one place., Tập trung, quy tụ lại một chỗ., ①典雅整饬。[例]文辞雅饬。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 隹, 丨, 口
Chinese meaning: ①典雅整饬。[例]文辞雅饬。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ.
Example: 我们需要集中精力完成这项任务。
Example pinyin: wǒ men xū yào jí zhōng jīng lì wán chéng zhè xiàng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tập trung tinh thần để hoàn thành nhiệm vụ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung, quy tụ lại một chỗ.
Nghĩa phụ
English
To concentrate, gather together in one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典雅整饬。文辞雅饬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!