Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅驯

Pinyin: yǎ xùn

Meanings: Refined and gentle, indicating polite and mild behavior., Nhã nhặn và ôn hòa, chỉ cách cư xử lịch thiệp, nhẹ nhàng., ①指文辞优美,典雅不俗。[例]然《尚书》独载尧以来,而百家言黄帝,其文不雅驯,荐绅先生难言之。——《史记·五帝本纪赞》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 牙, 隹, 川, 马

Chinese meaning: ①指文辞优美,典雅不俗。[例]然《尚书》独载尧以来,而百家言黄帝,其文不雅驯,荐绅先生难言之。——《史记·五帝本纪赞》。

Grammar: Dùng như một tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ con người, ví dụ: 雅驯的态度 (thái độ nhã nhặn).

Example: 他为人十分雅驯。

Example pinyin: tā wèi rén shí fēn yǎ xùn 。

Tiếng Việt: Anh ta là người rất nhã nhặn và ôn hòa.

雅驯
yǎ xùn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhã nhặn và ôn hòa, chỉ cách cư xử lịch thiệp, nhẹ nhàng.

Refined and gentle, indicating polite and mild behavior.

指文辞优美,典雅不俗。然《尚书》独载尧以来,而百家言黄帝,其文不雅驯,荐绅先生难言之。——《史记·五帝本纪赞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅驯 (yǎ xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung