Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅集

Pinyin: yǎ jí

Meanings: A gathering of people with refined tastes, often related to art., Buổi tụ họp của những người có cùng sở thích tao nhã, thường liên quan đến nghệ thuật., ①指文人雅士吟咏诗文,议论学问的集会。[例]当年多士登楼,追陪雅集。——何廉昉《题襟馆联》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 牙, 隹, 木

Chinese meaning: ①指文人雅士吟咏诗文,议论学问的集会。[例]当年多士登楼,追陪雅集。——何廉昉《题襟馆联》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh về văn hóa và nghệ thuật.

Example: 这次雅集吸引了许多艺术家参加。

Example pinyin: zhè cì yǎ jí xī yǐn le xǔ duō yì shù jiā cān jiā 。

Tiếng Việt: Buổi tụ họp này đã thu hút nhiều nghệ sĩ tham gia.

雅集
yǎ jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi tụ họp của những người có cùng sở thích tao nhã, thường liên quan đến nghệ thuật.

A gathering of people with refined tastes, often related to art.

指文人雅士吟咏诗文,议论学问的集会。当年多士登楼,追陪雅集。——何廉昉《题襟馆联》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...