Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅雀无声

Pinyin: yǎ què wú shēng

Meanings: Im lặng đến mức có thể nghe thấy cả tiếng chim sẻ, ám chỉ sự yên tĩnh tuyệt đối., So quiet that even the sound of sparrows can be heard, implying absolute silence., 形容静默之极。雅,鸦”的古字。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 牙, 隹, 小, 一, 尢, 士

Chinese meaning: 形容静默之极。雅,鸦”的古字。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả một khung cảnh yên tĩnh. Thành ngữ này không thay đổi hình thức và thường đứng độc lập trong câu.

Example: 教室里雅雀无声,大家都在认真做题。

Example pinyin: jiào shì lǐ yǎ què wú shēng , dà jiā dōu zài rèn zhēn zuò tí 。

Tiếng Việt: Trong lớp học im lặng tuyệt đối, mọi người đều đang chăm chú làm bài tập.

雅雀无声
yǎ què wú shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng đến mức có thể nghe thấy cả tiếng chim sẻ, ám chỉ sự yên tĩnh tuyệt đối.

So quiet that even the sound of sparrows can be heard, implying absolute silence.

形容静默之极。雅,鸦”的古字。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...