Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅量高致
Pinyin: yǎ liàng gāo zhì
Meanings: Describes someone with great tolerance and noble character., Ý nói một người có lòng khoan dung lớn và khí chất cao quý., 气度宽宏,情致高雅。[出处]《三国志·吴志·周瑜传》“惟与程普不睦”裴松之注引晋·虞溥《江表传》幹(蒋幹)还,称瑜雅量高致,非言辞所间。”[例]周瑜~,非言辞所以能动也。——《三国演义》第四五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 牙, 隹, 旦, 里, 亠, 冋, 口, 攵, 至
Chinese meaning: 气度宽宏,情致高雅。[出处]《三国志·吴志·周瑜传》“惟与程普不睦”裴松之注引晋·虞溥《江表传》幹(蒋幹)还,称瑜雅量高致,非言辞所间。”[例]周瑜~,非言辞所以能动也。——《三国演义》第四五回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi phẩm chất của một người.
Example: 这位领导雅量高致,深受员工爱戴。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo yǎ liàng gāo zhì , shēn shòu yuán gōng ài dài 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này có lòng khoan dung lớn và khí chất cao quý, được nhân viên hết sức kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói một người có lòng khoan dung lớn và khí chất cao quý.
Nghĩa phụ
English
Describes someone with great tolerance and noble character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气度宽宏,情致高雅。[出处]《三国志·吴志·周瑜传》“惟与程普不睦”裴松之注引晋·虞溥《江表传》幹(蒋幹)还,称瑜雅量高致,非言辞所间。”[例]周瑜~,非言辞所以能动也。——《三国演义》第四五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế