Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅郑
Pinyin: yǎ zhèng
Meanings: Refers to the distinction between refined and folk music in ancient times., Chỉ sự phân biệt giữa âm nhạc tao nhã và dân gian thời xưa., ①正声和淫雅之声。雅,雅乐,宫廷音乐;郑,郑声,郑地音乐(儒家认为“淫雅之音”)。[例]朱紫更相争色,雅郑异音声。——曹植《当事君行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 牙, 隹, 关, 阝
Chinese meaning: ①正声和淫雅之声。雅,雅乐,宫廷音乐;郑,郑声,郑地音乐(儒家认为“淫雅之音”)。[例]朱紫更相争色,雅郑异音声。——曹植《当事君行》。
Grammar: Là danh từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa.
Example: 古人讲究雅郑之分。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū yǎ zhèng zhī fēn 。
Tiếng Việt: Người xưa chú trọng đến sự phân biệt giữa âm nhạc tao nhã và dân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự phân biệt giữa âm nhạc tao nhã và dân gian thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Refers to the distinction between refined and folk music in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正声和淫雅之声。雅,雅乐,宫廷音乐;郑,郑声,郑地音乐(儒家认为“淫雅之音”)。朱紫更相争色,雅郑异音声。——曹植《当事君行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!