Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅趣
Pinyin: yǎ qù
Meanings: Sở thích thanh nhã, tao nhã., Refined interests or hobbies., ①风雅的意趣。[例]雅趣盎然。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 牙, 隹, 取, 走
Chinese meaning: ①风雅的意趣。[例]雅趣盎然。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như ‘有’, ‘培养’.
Example: 他对书法有独特的雅趣。
Example pinyin: tā duì shū fǎ yǒu dú tè de yǎ qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có sở thích thanh nhã đối với thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích thanh nhã, tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Refined interests or hobbies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风雅的意趣。雅趣盎然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!