Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅言
Pinyin: yǎ yán
Meanings: Polite language, formal expressions., Ngôn ngữ lịch sự, từ ngữ trang trọng., ①正言。[例]察纳雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 牙, 隹, 言
Chinese meaning: ①正言。[例]察纳雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính lễ nghi hoặc học thuật.
Example: 在正式场合中,我们应该使用雅言。
Example pinyin: zài zhèng shì chǎng hé zhōng , wǒ men yīng gāi shǐ yòng yǎ yán 。
Tiếng Việt: Trong những dịp trang trọng, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ lịch sự, từ ngữ trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Polite language, formal expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正言。察纳雅言,深追先帝遗诏。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!