Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅观

Pinyin: yǎ guān

Meanings: Thanh lịch, dễ nhìn, đẹp đẽ nhưng không phô trương., Elegant and pleasing to the eye, without being ostentatious., ①装束、举止文雅不俗。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 牙, 隹, 又, 见

Chinese meaning: ①装束、举止文雅不俗。

Grammar: Là tính từ dùng để miêu tả vẻ ngoài của sự vật. Có thể kết hợp với ‘很’, ‘十分’ để nhấn mạnh mức độ.

Example: 这件衣服颜色雅观,很适合她。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu yán sè yǎ guān , hěn shì hé tā 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này màu sắc thanh lịch, rất hợp với cô ấy.

雅观
yǎ guān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh lịch, dễ nhìn, đẹp đẽ nhưng không phô trương.

Elegant and pleasing to the eye, without being ostentatious.

装束、举止文雅不俗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅观 (yǎ guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung