Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅玩

Pinyin: yǎ wán

Meanings: Elegant objects for appreciation, often antiques or artworks., Vật phẩm tao nhã dùng để thưởng thức, thường là đồ cổ hoặc nghệ thuật., ①高雅的玩赏物。[例]这花玲珑可爱,堪作案头雅玩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 牙, 隹, 元, 王

Chinese meaning: ①高雅的玩赏物。[例]这花玲珑可爱,堪作案头雅玩。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng liên quan đến nghệ thuật và văn hóa.

Example: 这些瓷器都是雅玩之物。

Example pinyin: zhè xiē cí qì dōu shì yǎ wán zhī wù 。

Tiếng Việt: Những món đồ sứ này đều là những vật phẩm tao nhã.

雅玩
yǎ wán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật phẩm tao nhã dùng để thưởng thức, thường là đồ cổ hoặc nghệ thuật.

Elegant objects for appreciation, often antiques or artworks.

高雅的玩赏物。这花玲珑可爱,堪作案头雅玩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅玩 (yǎ wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung