Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅爱
Pinyin: yǎ ài
Meanings: A refined and deep love; an elegant affection for art, culture, or people., Tình yêu thanh tao, sâu sắc; tình cảm tao nhã dành cho nghệ thuật, văn hóa hoặc con người., ①尊称他的爱愿。[例]雅爱丹青。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 牙, 隹, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①尊称他的爱愿。[例]雅爱丹青。
Grammar: Danh từ biểu đạt cảm xúc hoặc sở thích, thường gắn liền với những giá trị văn hóa cao.
Example: 他对古诗有着特别的雅爱。
Example pinyin: tā duì gǔ shī yǒu zhe tè bié de yǎ ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một tình yêu thanh tao dành cho thơ cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu thanh tao, sâu sắc; tình cảm tao nhã dành cho nghệ thuật, văn hóa hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
A refined and deep love; an elegant affection for art, culture, or people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称他的爱愿。雅爱丹青
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!