Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅洁
Pinyin: yǎ jié
Meanings: Elegant and clean; neat and tidy with a refined style., Thanh tao và sạch sẽ; gọn gàng, ngăn nắp với phong cách tao nhã., ①雅致洁净。[例]这小小书房十分雅洁。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 牙, 隹, 吉, 氵
Chinese meaning: ①雅致洁净。[例]这小小书房十分雅洁。
Grammar: Tính từ thường mô tả không gian, con người hoặc đồ vật có vẻ đẹp hài hòa và gọn gàng.
Example: 这间屋子布置得非常雅洁。
Example pinyin: zhè jiān wū zi bù zhì dé fēi cháng yǎ jié 。
Tiếng Việt: Căn phòng này được bài trí rất thanh tao và sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh tao và sạch sẽ; gọn gàng, ngăn nắp với phong cách tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Elegant and clean; neat and tidy with a refined style.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雅致洁净。这小小书房十分雅洁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!